Chương trình học
- 11 Sections
- 106 Lessons
- Đời
Expand all sectionsCollapse all sections
- Mở đầu6
- 1.1Hướng dẫn phát âm BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH1 phút
- 1.2Phát âm tiếng anh 44 âm IPA cách phát âm chuẩn quốc tế (có khẩu hình miệng)13 phút
- 1.3Bí mật ghi nhớ chính xác 1.000 từ vựng Tiếng Anh Thông Dụng, nhớ đúng đến từng vị trí mà không bao giờ quên12 phút
- 1.4Luyện Nghe 100 Bài Hội Thoại Giao Tiếp với Nhiều Chủ Đề Khác Nhau sử dụng từ vựng nằm trong danh sách 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất90 phút
- 1.5GAME Kiểm Tra Từ Vựng10 phút
- 1.6GAME Nghe và Nhập Từ Vựng20 phút
- Phần 1: Từ Vựng từ 001-91010
- Phần 2: Từ Vựng từ 011-92010
- Phần 3: Từ Vựng từ 021-93010
- Phần 4: Từ Vựng từ 031-94010
- Phần 5: Từ Vựng từ 041-95010
- Phần 6: Từ Vựng từ 051-96010
- Phần 7: Từ Vựng từ 061-97010
- Phần 8: Từ Vựng từ 071-98010
- Phần 9: Từ Vựng từ 081-99010
- Phần 10: Từ Vựng từ 091-100010
Từ vựng 099-999
Trước